Có 2 kết quả:

指点迷津 zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ指點迷津 zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to show sb how to get to the right path

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to show sb how to get to the right path

Bình luận 0