Có 2 kết quả:
指点迷津 zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ • 指點迷津 zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ
zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show sb how to get to the right path
Bình luận 0
zhǐ diǎn mí jīn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show sb how to get to the right path
Bình luận 0